Từ điển Thiều Chửu
矗 - súc
① Súc nhiên 矗然 thẳng đườn, đứng sững. ||② Súc súc 矗矗 nổi cao gồ lên.

Từ điển Trần Văn Chánh
矗 - xúc
(văn) ① Sừng sững; ②【矗矗】xúc xúc [chùchù] (văn) Dốc và cao, nổi cao, gồ cao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
矗 - súc
Rất thẳng — Cao vượt lên. Cao ngất.